中文 Trung Quốc
  • 䗥 繁體中文 tranditional chinese
  • 䗥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 螉䗥 [weng1 zong1]
䗥 䗥 phát âm tiếng Việt:
  • [zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 螉䗥[weng1 zong1]