中文 Trung Quốc
䗥
䗥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 螉䗥 [weng1 zong1]
䗥 䗥 phát âm tiếng Việt:
[zong1]
Giải thích tiếng Anh
see 螉䗥[weng1 zong1]
䗪 䗪
䗬 蜂
䗶 䗶
䘑 脉
䘚 卒
䛐 词