中文 Trung Quốc
䕭
䕭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại rau
䕭 䕭 phát âm tiếng Việt:
[xian2]
Giải thích tiếng Anh
a kind of vegetable
䖟 䖟
䖸 䖸
䗈 䗈
䗪 䗪
䗬 蜂
䗶 䗶