中文 Trung Quốc
不可抗拒
不可抗拒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động của Thiên Chúa
kháng (luật)
không thể cưỡng lại (thành ngữ)
不可抗拒 不可抗拒 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 kang4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
act of God
force majeure (law)
irresistible (idiom)
不可挽回 不可挽回
不可撤銷信用證 不可撤销信用证
不可收拾 不可收拾
不可數 不可数
不可數名詞 不可数名词
不可數集 不可数集