中文 Trung Quốc
  • 不可撤銷信用證 繁體中文 tranditional chinese不可撤銷信用證
  • 不可撤销信用证 简体中文 tranditional chinese不可撤销信用证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể thu hồi thư tín dụng
不可撤銷信用證 不可撤销信用证 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ke3 che4 xiao1 xin4 yong4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • irrevocable letter of credit