中文 Trung Quốc
不可撤銷信用證
不可撤销信用证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể thu hồi thư tín dụng
不可撤銷信用證 不可撤销信用证 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 che4 xiao1 xin4 yong4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
irrevocable letter of credit
不可收拾 不可收拾
不可救藥 不可救药
不可數 不可数
不可數集 不可数集
不可枚舉 不可枚举
不可理喻 不可理喻