中文 Trung Quốc
不動產
不动产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản
sở bất động sản
immovables
不動產 不动产 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dong4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
real estate
immovable property
immovables
不動聲色 不动声色
不動點 不动点
不動點定理 不动点定理
不勝 不胜
不勝其擾 不胜其扰
不勝其煩 不胜其烦