中文 Trung Quốc
  • 不動產 繁體中文 tranditional chinese不動產
  • 不动产 简体中文 tranditional chinese不动产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất động sản
  • sở bất động sản
  • immovables
不動產 不动产 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 dong4 chan3]

Giải thích tiếng Anh
  • real estate
  • immovable property
  • immovables