中文 Trung Quốc
  • 不動點 繁體中文 tranditional chinese不動點
  • 不动点 简体中文 tranditional chinese不动点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cố định điểm (của bản đồ) (toán học).
不動點 不动点 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 dong4 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • fixed point (of a map) (math.)