中文 Trung Quốc
不動點
不动点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố định điểm (của bản đồ) (toán học).
不動點 不动点 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dong4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
fixed point (of a map) (math.)
不動點定理 不动点定理
不務正業 不务正业
不勝 不胜
不勝其煩 不胜其烦
不勝其苦 不胜其苦
不勝枚舉 不胜枚举