中文 Trung Quốc
不加理睬
不加理睬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không đưa ra do xem xét
bỏ qua
bỏ qua
不加理睬 不加理睬 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jia1 li3 cai3]
Giải thích tiếng Anh
without giving due consideration
to ignore
to overlook
不加選擇 不加选择
不動 不动
不動搖 不动摇
不動聲色 不动声色
不動點 不动点
不動點定理 不动点定理