中文 Trung Quốc
不利
不利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất lợi
bất lợi
có hại
bất lợi
不利 不利 phát âm tiếng Việt:
[bu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
unfavorable
disadvantageous
harmful
detrimental
不到 不到
不到長城非好漢 不到长城非好汉
不到黃河心不死 不到黄河心不死
不加 不加
不加修飾 不加修饰
不加區別 不加区别