中文 Trung Quốc
  • 不利 繁體中文 tranditional chinese不利
  • 不利 简体中文 tranditional chinese不利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất lợi
  • bất lợi
  • có hại
  • bất lợi
不利 不利 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • unfavorable
  • disadvantageous
  • harmful
  • detrimental