中文 Trung Quốc
不到
不到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đến
không đạt
không đủ
ít hơn
不到 不到 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
not to arrive
not reaching
insufficient
less than
不到長城非好漢 不到长城非好汉
不到黃河心不死 不到黄河心不死
不力 不力
不加修飾 不加修饰
不加區別 不加区别
不加思索 不加思索