中文 Trung Quốc
  • 不到 繁體中文 tranditional chinese不到
  • 不到 简体中文 tranditional chinese不到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không đến
  • không đạt
  • không đủ
  • ít hơn
不到 不到 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • not to arrive
  • not reaching
  • insufficient
  • less than