中文 Trung Quốc
不分高下
不分高下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng nhau phù hợp
không có nhiều để phân biệt ai là mạnh mẽ hơn
不分高下 不分高下 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fen1 gao1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
equally matched
not much to distinguish who is stronger
不切合實際 不切合实际
不切實際 不切实际
不刊之論 不刊之论
不列顛 不列颠
不列顛保衛戰 不列颠保卫战
不列顛哥倫比亞 不列颠哥伦比亚