中文 Trung Quốc
  • 不切合實際 繁體中文 tranditional chinese不切合實際
  • 不切合实际 简体中文 tranditional chinese不切合实际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thực tế
  • không phù hợp với thực tế
不切合實際 不切合实际 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 qie4 he2 shi2 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • impractical
  • not conforming to reality