中文 Trung Quốc
不切合實際
不切合实际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thực tế
không phù hợp với thực tế
不切合實際 不切合实际 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qie4 he2 shi2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
impractical
not conforming to reality
不切實際 不切实际
不刊之論 不刊之论
不划算 不划算
不列顛保衛戰 不列颠保卫战
不列顛哥倫比亞 不列颠哥伦比亚
不列顛哥倫比亞省 不列颠哥伦比亚省