中文 Trung Quốc
不凍港
不冻港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng-Việt cảng
mở cổng
不凍港 不冻港 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dong4 gang3]
Giải thích tiếng Anh
ice-free port
open port
不凍港口 不冻港口
不凡 不凡
不出所料 不出所料
不分伯仲 不分伯仲
不分勝敗 不分胜败
不分勝負 不分胜负