中文 Trung Quốc
不信任案
不信任案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất tin cậy chuyển động
不信任案 不信任案 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xin4 ren4 an4]
Giải thích tiếng Anh
no-confidence motion
不信用 不信用
不修邊幅 不修边幅
不倒翁 不倒翁
不倫不類 不伦不类
不值 不值
不值一文 不值一文