中文 Trung Quốc- 不信任動議
- 不信任动议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chuyển động bất tín nhiệm (chống lại chính phủ, trong cuộc tranh luận Quốc hội)
不信任動議 不信任动议 phát âm tiếng Việt:- [bu4 xin4 ren4 dong4 yi4]
Giải thích tiếng Anh- motion of no confidence (against the government, in parliamentary debates)