中文 Trung Quốc
不佳
不佳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không tốt
不佳 不佳 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
not good
不來梅 不来梅
不來梅港 不来梅港
不依 不依
不便 不便
不俗 不俗
不信任動議 不信任动议