中文 Trung Quốc
不久前
不久前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách đây không lâu
不久前 不久前 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jiu3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
not long ago
不乏 不乏
不乾不淨 不干不净
不乾不淨,吃了沒病 不干不净,吃了没病
不了了之 不了了之
不予 不予
不予理會 不予理会