中文 Trung Quốc
不一定
不一定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhất thiết phải
có lẽ
不一定 不一定 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
not necessarily
maybe
不一會 不一会
不一樣 不一样
不一而足 不一而足
不三不四 不三不四
不下 不下
不下于 不下于