中文 Trung Quốc
  • 不三不四 繁體中文 tranditional chinese不三不四
  • 不三不四 简体中文 tranditional chinese不三不四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không rõ ràng
  • râm
  • một điều không khác
  • cá cũng như gà
  • nondescript
不三不四 不三不四 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 san1 bu4 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • dubious
  • shady
  • neither one thing nor the other
  • neither fish nor fowl
  • nondescript