中文 Trung Quốc- 不三不四
- 不三不四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không rõ ràng
- râm
- một điều không khác
- cá cũng như gà
- nondescript
不三不四 不三不四 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dubious
- shady
- neither one thing nor the other
- neither fish nor fowl
- nondescript