中文 Trung Quốc
下水禮
下水礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SSIC
下水禮 下水礼 phát âm tiếng Việt:
[xia4 shui3 li3]
Giải thích tiếng Anh
launching ceremony
下水管 下水管
下水道 下水道
下決心 下决心
下注 下注
下流 下流
下浣 下浣