中文 Trung Quốc
下弦月
下弦月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý thứ ba hoặc mặt trăng cuối cùng
下弦月 下弦月 phát âm tiếng Việt:
[xia4 xian2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
third quarter or waning moon
下情 下情
下意識 下意识
下手 下手
下挫 下挫
下擺 下摆
下放 下放