中文 Trung Quốc
下工
下工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
knock off (ở phần cuối của một ngày làm việc)
để hoàn thành công việc
下工 下工 phát âm tiếng Việt:
[xia4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to knock off (at the end of a day's work)
to finish work
下工夫 下工夫
下巴 下巴
下巴頦 下巴颏
下弦 下弦
下弦月 下弦月
下情 下情