中文 Trung Quốc
  • 下崗 繁體中文 tranditional chinese下崗
  • 下岗 简体中文 tranditional chinese下岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tới tắt nhiệm vụ canh
  • để lay ra (một nhân viên)
  • Đặt ra
下崗 下岗 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to come off sentry duty
  • to lay off (a worker)
  • laid-off