中文 Trung Quốc
下列
下列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đây
下列 下列 phát âm tiếng Việt:
[xia4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
following
下劃線 下划线
下功夫 下功夫
下午 下午
下半天 下半天
下半年 下半年
下半身 下半身