中文 Trung Quốc
  • 下功夫 繁體中文 tranditional chinese下功夫
  • 下功夫 简体中文 tranditional chinese下功夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 下工夫 [xia4 gong1 fu5]
下功夫 下功夫 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 gong1 fu5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 下工夫[xia4 gong1 fu5]