中文 Trung Quốc
下功夫
下功夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 下工夫 [xia4 gong1 fu5]
下功夫 下功夫 phát âm tiếng Việt:
[xia4 gong1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
see 下工夫[xia4 gong1 fu5]
下午 下午
下半 下半
下半天 下半天
下半身 下半身
下去 下去
下唇 下唇