中文 Trung Quốc
下不來
下不来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
xấu hổ
không thể được thực hiện
下不來 下不来 phát âm tiếng Việt:
[xia4 bu4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
awkward
embarrassed
cannot be accomplished
下不來臺 下不来台
下不為例 下不为例
下世 下世
下令 下令
下任 下任
下來 下来