中文 Trung Quốc
上頁
上页
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trước
上頁 上页 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
previous page
上頜 上颌
上頜骨 上颌骨
上頭 上头
上頷 上颔
上顎正門齒 上颚正门齿
上風 上风