中文 Trung Quốc
上頜骨
上颌骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm trên (hàm trên)
上頜骨 上颌骨 phát âm tiếng Việt:
[shang4 he2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
maxilla (upper jaw)
上頭 上头
上頭 上头
上頷 上颔
上風 上风
上館子 上馆子
上饒 上饶