中文 Trung Quốc
上半葉
上半叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đầu (của một khoảng thời gian)
上半葉 上半叶 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ban4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
the first half (of a period)
上半身 上半身
上半部分 上半部分
上去 上去
上口齒 上口齿
上古 上古
上古漢語 上古汉语