中文 Trung Quốc
上下床
上下床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giường tầng
上下床 上下床 phát âm tiếng Việt:
[shang4 xia4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
bunk bed
上下文 上下文
上下文菜單 上下文菜单
上下班 上下班
上乘 上乘
上交 上交
上代 上代