中文 Trung Quốc
  • 三點全露 繁體中文 tranditional chinese三點全露
  • 三点全露 简体中文 tranditional chinese三点全露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cũ) nude
  • khỏa thân
三點全露 三点全露 phát âm tiếng Việt:
  • [san1 dian3 quan2 lou4]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) naked
  • nude