中文 Trung Quốc
上
上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 上聲|上声 [shang3 sheng1]
上 上 phát âm tiếng Việt:
[shang3]
Giải thích tiếng Anh
see 上聲|上声[shang3 sheng1]
上 上
上一個 上一个
上一次當,學一次乖 上一次当,学一次乖
上一頁 上一页
上上之策 上上之策
上下 上下