中文 Trung Quốc
  • 上 繁體中文 tranditional chinese
  • 上 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 上聲|上声 [shang3 sheng1]
上 上 phát âm tiếng Việt:
  • [shang3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 上聲|上声[shang3 sheng1]