中文 Trung Quốc
三田
三田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mita, Sanda, Mitsuda vv (họ hay nơi một tên người Nhật)
三田 三田 phát âm tiếng Việt:
[San1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Mita, Sanda, Mitsuda etc (Japanese surname or place name)
三田 三田
三甲 三甲
三略 三略
三疊紀 三叠纪
三百六十行 三百六十行
三皇 三皇