中文 Trung Quốc
  • 三田 繁體中文 tranditional chinese三田
  • 三田 简体中文 tranditional chinese三田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mita, Sanda, Mitsuda vv (họ hay nơi một tên người Nhật)
  • 3 hàng năm săn bắn cơn
  • 3 qi điểm
三田 三田 phát âm tiếng Việt:
  • [san1 tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • 3 annual hunting bouts
  • 3 qi points