中文 Trung Quốc
三田
三田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mita, Sanda, Mitsuda vv (họ hay nơi một tên người Nhật)
3 hàng năm săn bắn cơn
3 qi điểm
三田 三田 phát âm tiếng Việt:
[san1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
3 annual hunting bouts
3 qi points
三甲 三甲
三略 三略
三番五次 三番五次
三百六十行 三百六十行
三皇 三皇
三皇五帝 三皇五帝