中文 Trung Quốc
三班倒
三班倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba-thay đổi hệ thống (công việc kế)
三班倒 三班倒 phát âm tiếng Việt:
[san1 ban1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
three-shift system (work rostering)
三瓦兩舍 三瓦两舍
三生有幸 三生有幸
三用表 三用表
三田 三田
三甲 三甲
三略 三略