中文 Trung Quốc
三次冪
三次幂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lập phương (quyền lực thứ ba, toán học)
三次冪 三次幂 phát âm tiếng Việt:
[san1 ci4 mi4]
Giải thích tiếng Anh
cube (third power, math.)
三次方 三次方
三次方程 三次方程
三次曲線 三次曲线
三段論 三段论
三毛貓 三毛猫
三民 三民