中文 Trung Quốc
三次方程
三次方程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương trình khối (toán học).
三次方程 三次方程 phát âm tiếng Việt:
[san1 ci4 fang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
cubic equation (math.)
三次曲線 三次曲线
三歸依 三归依
三段論 三段论
三民 三民
三民主義 三民主义
三民區 三民区