中文 Trung Quốc
㝠
冥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 冥 [ming2]
㝠 冥 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 冥[ming2]
㝡 最
㝵 㝵
㝵 㝵
㞎㞎 㞎㞎
㞗 㞗
㞙 㞙