中文 Trung Quốc
  • 㞙 繁體中文 tranditional chinese
  • 㞙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 尿 [niao4]
㞙 㞙 phát âm tiếng Việt:
  • [niao4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 尿[niao4]