中文 Trung Quốc
七葉樹
七叶树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc ngựa hạt dẻ (Aesculus chinensis)
七葉樹 七叶树 phát âm tiếng Việt:
[qi1 ye4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese horse chestnut (Aesculus chinensis)
七葷八素 七荤八素
七號電池 七号电池
七角形 七角形
七邊形 七边形
七里河 七里河
七里河區 七里河区