中文 Trung Quốc
  • 七葷八素 繁體中文 tranditional chinese七葷八素
  • 七荤八素 简体中文 tranditional chinese七荤八素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhầm lẫn
  • bị phân tâm
七葷八素 七荤八素 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 hun1 ba1 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • confused
  • distracted