中文 Trung Quốc
丁醇
丁醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
butanol
Butyl rượu C4H9OH
丁醇 丁醇 phát âm tiếng Việt:
[ding1 chun2]
Giải thích tiếng Anh
butanol
butyl alcohol C4H9OH
丁醛 丁醛
丁零噹啷 丁零当啷
丁青 丁青
丁韙良 丁韪良
丁香 丁香
丁骨牛排 丁骨牛排