中文 Trung Quốc
丁零噹啷
丁零当啷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ding-a-ling
(onom.) cho âm thanh của chuông
丁零噹啷 丁零当啷 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ling5 dang1 lang1]
Giải thích tiếng Anh
ding-a-ling
(onom.) for sound of bell
丁青 丁青
丁青縣 丁青县
丁韙良 丁韪良
丁骨牛排 丁骨牛排
丁鯛 丁鲷
丁鱥 丁鱥