中文 Trung Quốc
丁字梁
丁字梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dầm T
丁字梁 丁字梁 phát âm tiếng Việt:
[ding1 zi4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
T-girder
丁字步 丁字步
丁字街 丁字街
丁字褲 丁字裤
丁客 丁客
丁寧 丁宁
丁寵家庭 丁宠家庭