中文 Trung Quốc- 丁寵家庭
- 丁宠家庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gia đình thu nhập tăng gấp đôi những người có vật nuôi chứ không phải là trẻ em (xem thêm 丁克 [ding1 ke4])
丁寵家庭 丁宠家庭 phát âm tiếng Việt:- [ding1 chong3 jia1 ting2]
Giải thích tiếng Anh- double income family who have pets rather than children (see also 丁克[ding1 ke4])