中文 Trung Quốc
丁字尺
丁字尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
T-Square
thiết lập square (xẻ công cụ)
丁字尺 丁字尺 phát âm tiếng Việt:
[ding1 zi4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
T-square
set square (carpenter's tool)
丁字梁 丁字梁
丁字步 丁字步
丁字街 丁字街
丁字鎬 丁字镐
丁客 丁客
丁寧 丁宁