中文 Trung Quốc
丁丁
丁丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tintin
丁丁 丁丁 phát âm tiếng Việt:
[Ding1 ding1]
Giải thích tiếng Anh
Tintin
丁丁 丁丁
丁丁炒面 丁丁炒面
丁丑 丁丑
丁二醇 丁二醇
丁亥 丁亥
丁克 丁克