中文 Trung Quốc
丁亥
丁亥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai mươi thứ tư năm D12 năm 60 chu kỳ, ví dụ như 2007 hoặc 2067
丁亥 丁亥 phát âm tiếng Việt:
[ding1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
twenty fourth year D12 of the 60 year cycle, e.g. 2007 or 2067
丁克 丁克
丁內酯 丁内酯
丁冬 丁冬
丁卯 丁卯
丁卯戰爭 丁卯战争
丁卯胡亂 丁卯胡乱