中文 Trung Quốc
一遞一個
一递一个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sau khi khác
一遞一個 一递一个 phát âm tiếng Việt:
[yi1 di4 yi1 ge4]
Giải thích tiếng Anh
one after another
一遞一聲 一递一声
一邊 一边
一部二十四史,不知從何說起 一部二十四史,不知从何说起
一醉方休 一醉方休
一針見血 一针见血
一錘子買賣 一锤子买卖