中文 Trung Quốc
  • 一遞一個 繁體中文 tranditional chinese一遞一個
  • 一递一个 简体中文 tranditional chinese一递一个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một sau khi khác
一遞一個 一递一个 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 di4 yi1 ge4]

Giải thích tiếng Anh
  • one after another