中文 Trung Quốc
一言為重
一言为重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi từ mang trọng lượng
một lời hứa phải được giữ (thành ngữ)
一言為重 一言为重 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yan2 wei2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
each word carries weight
a promise must be kept (idiom)
一言難盡 一言难尽
一語不發 一语不发
一語中的 一语中的
一語道破 一语道破
一語雙關 一语双关
一說 一说