中文 Trung Quốc
  • 一語不發 繁體中文 tranditional chinese一語不發
  • 一语不发 简体中文 tranditional chinese一语不发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không nói một từ (thành ngữ)
一語不發 一语不发 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 yu3 bu4 fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • to not say a word (idiom)